CLICK VÀO ĐÂY >> ĐỂ TẢI FILE PDF CATALOGUE CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH PHÒNG NỔ
Công Tắc Hành Trình Chống Cháy Nổ
EXPLOSIONPROOF ELECTRIC
Định Nghĩa Mã Sản Phẩm
LX 5 – □ 5 □
-
WF1: Cấp độ bảo vệ trong nhà/ngoài trời (không ghi nếu không yêu cầu)
-
Z: Loại đẩy
-
L: Loại đòn bẩy con lăn
-
B: Loại con lăn
-
D: Loại thanh điều chỉnh
-
H: Loại đòn bẩy con lăn điều chỉnh
-
N: Loại thanh tiếp xúc
Phương Thức Đấu Dây
-
B: Đấu dây kiểu B (không ghi nếu không yêu cầu)
-
C: Đấu dây kiểu C
Mã Thiết Kế
-
Công Tắc Hành Trình Chống Cháy Nổ
Phạm Vi Ứng Dụng
-
Khu vực nguy hiểm Zone 1, Zone 2 và Zone 21, Zone 22
-
Môi trường khí gas dễ cháy IIA, IIB, IIC và môi trường bụi dễ cháy
-
Trong nhà, ngoài trời (IP54, IP65, IP66)
-
Cấp nhiệt độ: T1 – T6
Đặc Điểm Sản Phẩm
-
Được làm từ hợp kim nhôm đúc nguyên khối cường độ cao, bề mặt xử lý phun tĩnh điện chống ăn mòn
-
Độ bền cơ học cao, khả năng chống thấm tốt, chống cháy nổ mạnh mẽ
-
Tăng độ cứng bề mặt, khả năng chịu va đập tốt, bền bỉ và có tính thẩm mỹ cao
-
Đầu nối dây bằng đồng
Thông Số Kỹ Thuật
Điện Áp Định Mức (V) | Dòng Điện Định Mức (A) | Ren Đầu Cáp (G”) | Đường Kính Cáp (mm) | Cấp Chống Cháy Nổ | Cấp Bảo Vệ | Cấp Độ Bảo Vệ |
---|---|---|---|---|---|---|
220, 380 | 5 | G1/2″ | Φ7~Φ10 | ExdIIBT6 (Chuẩn IEC) ≥ ExdIIBT6 (Chuẩn IEC) | IP54 | WF1 |
Thông Số Mẫu Sản Phẩm
Mã Sản Phẩm | Số Tiếp Điểm Thường Mở | Số Tiếp Điểm Thường Đóng | Hành Trình Hoạt Động | Hành Trình Dư | Lực Tác Động (N) | Trọng Lượng (kg) |
---|---|---|---|---|---|---|
LX5-□5Z | 1 | 1 | 1~3mm | 2mm | ≤19.6 | 0.4 |
LX5-□5L | 1 | 1 | 1~3mm | 2mm | ≤19.6 | 0.4 |
LX5-□5B | 1 | 1 | 12°~15° | ≥30° | ≤9.8 | 0.4 |
LX5-□5D | 1 | 1 | ≥45° | 2mm | ≤14.7 | 0.4 |
LX5-□5H | 1 | 1 | 1~3mm | 2mm | ≤19.6 | 0.4 |
LX5-□5N | 1 | 1 | 1~3mm | 2mm | ≤19.6 | 0.4 |
Liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN HASOCO VIỆT NAM
- Địa chỉ: Số 208A, CT6a, KĐT Xa La, Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội
- Email: chieusangcongnghiephn@gmail.com
- Website: https://hasoco.vn
- Hotline: 0962.751.925